Thông số sản phẩm
Chất liệu: Hợp kim nhôm 3003
độ cứng: H24
Độ dày: 0,2-6,0mm
Chiều rộng: 100-2650mm
Chiều dài: tùy chỉnh
2 . Hiệu suất
Khả năng chống ăn mòn: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể sử dụng lâu dài trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
Khả năng định dạng: Cuộn nhôm rộng 3003 H24 dễ gia công và tạo hình, có thể tạo thành các sản phẩm nhôm có hình dạng và kích cỡ khác nhau.
Độ bền: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có độ bền vừa phải và có thể đáp ứng yêu cầu của hầu hết các ứng dụng.
3 . Đặc trưng
Độ bóng cao: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có bề mặt nhẵn và độ bóng cao.
Màu sắc có thể tùy chỉnh: Cuộn nhôm rộng 3003 H24 có thể được tùy chỉnh theo các màu khác nhau theo nhu cầu của khách hàng.
Dễ lau chùi: Bề mặt của cuộn nhôm rộng 3003 H24 nhẵn và không dễ tích tụ bụi bẩn, rất dễ lau chùi và bảo trì.
4 . Các ứng dụng
Vật liệu xây dựng: Cuộn nhôm rộng 3003 H24 có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu xây dựng khác nhau, chẳng hạn như mái nhà, tấm tường, cửa ra vào và cửa sổ.
Bao bì hộp đựng: Cuộn nhôm rộng 3003 H24 có thể được sử dụng để sản xuất các loại bao bì hộp đựng khác nhau, chẳng hạn như lon thực phẩm, lon nước giải khát và bao bì thuốc.
Giao thông vận tải: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận và vỏ của ô tô, tàu hỏa, máy bay và các phương tiện vận tải khác.
Chất lượng cao: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có chất lượng vật liệu đảm bảo, bền bỉ, không dễ biến dạng hay ăn mòn theo thời gian.
Tính linh hoạt: Nhôm cuộn rộng 3003 H24 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đóng gói, vận chuyển và các ngành công nghiệp khác.
Có thể tùy chỉnh: Cuộn nhôm rộng 3003 H24 có thể được tùy chỉnh để xử lý theo nhu cầu của khách hàng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau như hình dạng, kích thước và màu sắc.
chỉ số | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 130-180 |
Sức mạnh năng suất (MPa) | 115-160 |
Độ giãn dài (%) | 3-10 |